liên doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên doanh+
- joint-venture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên doanh"
- Những từ có chứa "liên doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
entrepreneurial associate clonal clonal downtown concern laisser-faire confederative transaction undertaking more...
Lượt xem: 603